• (đổi hướng từ Owners)
    /´ounə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chủ, chủ nhân
    owner of a black Mercedes
    chủ nhân của chiếc Mercedes màu đen
    the owner
    (từ lóng) thuyền trưởng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chủ đầu tư

    Kỹ thuật chung

    chủ nhiệm công trình
    chủ nhiệm dự án
    chủ
    chủ công trình
    chủ hàng
    nghiệp chủ
    người chủ
    part owner
    người chủ bộ phận (tàu thủy)
    người gọi thầu
    người sở hữu
    first owner
    người sở hữu đầu tiên
    license owner
    người sở hữu bản quyền
    owner identifier
    định danh người sở hữu

    Kinh tế

    chủ nhân
    chủ sở hữu
    chủ tàu
    nghiệp chủ
    owner-occupier
    nghiệp chủ chiếm hữu
    người cho thuê tàu
    người sở hữu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    leaser , renter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X