-
Kỹ thuật chung
dầu cọ
Giải thích EN: A combustible, yellow-brown, buttery, edible solid at room temperature; used in soaps, pharmaceuticals, cosmetics, and as a softener in rubber processing. Giải thích VN: Chất dễ cháy, có màu nâu vàng, giống bơ, ăn được, rắn ở nhiệt độ phòng, làm xà phòng, mỹ phẩm, trong dược phẩm và chất làm mềm trong quá trính cao su hóa.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ