• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng đỡ, miếng gạt
    Động tác gạt đỡ, động tác tránh né (trong môn đánh kiếm, đánh bốc)

    Ngoại động từ ( parried)

    Né, tránh, đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
    (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
    to parry an awkward question
    lẩn tránh một câu hỏi hốc búa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    deal with , face , meet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X