• (đổi hướng từ Pilasters)
    /pi´læstə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) trụ bổ tường

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cột áp tường
    pilaster base
    đế cột áp tường
    pilaster capital
    mũ cột áp tường
    pilaster face
    mặt trước cột áp tường
    pilaster side
    mặt bên cột áp tường
    trụ liền tường

    Giải thích EN: A rectangular column that protrudes from and beyond a wall surface, often having a base and capital.

    Giải thích VN: Một cột hình chữ nhật nhô ra khỏi và vượt qua bề mặt tường, thường có đế và đỉnh.

    Kỹ thuật chung

    cột dựa tường
    cột giả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    alette , anta , column , pier , pillar , post , support

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X