• /´pla:zə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quảng trường; nơi họp chợ ngoài trời (nhất là ở các thành phố Tây ban nha)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trung tâm mua bán

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quảng trường, công viên

    Giải thích EN: 1. a large, open public square surrounded by buildings; a piazza.a large, open public square surrounded by buildings; a piazza.2. any urban open area.any urban open area.3. another term for a shopping mall.another term for a shopping mall.

    Giải thích VN: 1. Một quảng trường công cộng rộng lớn được bao quanh bởi các tòa nhà. Nơi họp chợ///2. Chỉ tất cả các khu vực không gian mở nào ở đô thị///3. Một từ để chỉ một khu buôn bán sầm uất.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X