• BrE /´plʊərəl/
    NAmE /'plʊrəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
    a plural noun
    danh từ số nhiều
    Nhiều, có hơn một
    a plural society
    một xã hội đa tộc (có hai nhóm tộc trở lên)
    plural vote
    sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
    plural voter
    cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) số nhiều; dạng số nhiều (của một danh từ...)
    in the plural
    ở số nhiều
    Từ ở số nhiều

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phức số

    Kỹ thuật chung

    đa
    nhiều
    plural compressor assembly
    tổ máy nhiều máy nén
    plural scattering
    tán xạ nhiều lần
    plural zone heating and cooling system
    hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
    plural zone heating and cooling system
    hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X