• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Móng (chim ăn thịt)
    Sự tấn công bất ngờ (bằng cách bổ nhào); sự vồ, sự chụp
    to make a pounce
    bổ nhào xuống vồ, chụp
    Mực bồ hóng trộn dầu
    Phấn than

    Ngoại động từ

    Vồ chụp (cái gì)
    the tiger about to pounce (to the goat)
    con hổ sắp vồ (con dê)
    pounce on a mistake
    chộp ngay lấy sai lầm (tức là phát hiện ra sai lầm rất nhanh)
    Phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)
    Rập (hình vẽ) bằng phấn than

    Nội động từ ( + .upon)

    Thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào
    (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy
    to pounce upon someone's blunder
    vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bột mài mực
    phấn than

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X