• BrE & NAmE /swu:p/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đột kích
    Sự nhào xuống, sự sà xuống
    Sự cướp đi

    Ngoại động từ

    (thông tục) cướp đi, cuỗm di

    Nội động từ

    Nhào xuống, sà xuống, bổ xuống, lao vào
    the owl swooped down on the mouse
    con cú lao xuống vồ con chuột
    Đột kích
    to swoop upon a post
    đột kích một đồn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dive , nosedive

    Từ trái nghĩa

    verb
    ascend

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X