• (đổi hướng từ Prattled)
    /´prætl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, chuyện không quan trọng; chuyện vớ vẩn trẻ con

    Nội động từ

    Nói bi bô, nói một cách đơn giản (về trẻ con)
    Nói chuyện tầm phào, nói vớ vẩn (về người lớn)

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X