• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chiều rộng lấn đất (của kênh)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    quyền bay trước (ở sân bay)
    quyền đi qua
    quyền đi trước
    quyền ưu tiên qua đường

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dải đất dành cho đường
    đất không lưu

    Giải thích EN: A deeded portion of land granting easement for a specific purpose, such as overhead power lines or garage access. Also, right-of-way.

    Giải thích VN: Một phần đất dùng cho một mục đích nhất định, như đường dây điện hay lối vào gara. Còn gọi là: right-of-way.

    lộ giới
    quyền có lối đi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quyền thông hành
    quyền ưu tiên
    quyền đi qua
    quyền địa dịch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X