-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- architect , author , begetter , designer , discoverer , father , founder , initiator , innovator , inventor , maker , mastermind , mother , pioneer , producer , creator , entrepreneur , parent , patriarch , causer , fountainhead , precursor , progenitor , trailblazer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ