• /ə'ridʒineitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khởi đầu, người khởi thuỷ
    Người tạo thành, người sáng tạo
    originator of science
    người sáng tạo khoa học

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    người truyền dữ liệu

    Kỹ thuật chung

    người khởi đầu
    originator of the drawing
    người khởi đầu bản vẽ
    người tạo
    originator indication
    dấu hiệu người tạo

    Kinh tế

    người khởi phát
    người khởi thủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X