• /´hefti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nặng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    slight , small , thin , tiny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X