• (đổi hướng từ Pulsating)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác pulse

    Nội động từ

    Nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...)
    Đập, dao động, rung động
    Bị rung động, rộn ràng (một cảm xúc..)

    hình thái từ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đập nhịp nhàng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đập
    mạch động
    rung động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X