• (đổi hướng từ Imputed)
    /im´pju:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho
    to impute a blame to someone
    đổ lỗi cho ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    gán cho
    gán cho (tội phí...)
    quy cho
    ước tính cho

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    defend , guard , help , protect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X