• (đổi hướng từ Reconditioned)
    /¸ri:kən´diʃən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tu sửa, tu bổ, xây dựng lại, chỉnh đốn lại, tân trang
    a reconditioned car
    một chiếc xe ô tô sửa mới lại
    Phục hồi (sức khoẻ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự tu sửa lại

    Kỹ thuật chung

    làm mới lại
    phục hồi (cát làm khuôn)
    sự khôi phục
    sự tu bổ
    sửa lại
    sự xây dựng lại
    sửa chữa

    Kinh tế

    sửa chữa đổi mới (hàng hóa)
    tân trang

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X