• (đổi hướng từ Refineries)
    /ri'fainəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
    a sugar refinery
    nhà máy lọc nước

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nhà máy tinh luyện

    Xây dựng

    nhà máy lọc đường

    Kỹ thuật chung

    nhà máy lọc dầu
    thiết bị lọc

    Giải thích EN: An industrial facility for refining a material such as petroleum, sugar, or metals.

    Giải thích VN: Thiết bị công nghiệp dùng để lọc sạch nguyên liệu như dầu mỏ, đường kính hay kim loại.

    Kinh tế

    xưởng tinh chế
    carbon refinery
    xưởng tinh chế (đường) bằng than
    corn-sugar refinery
    xưởng tinh chế đường ngô
    salt refinery
    xưởng tinh chế muối
    sugar refinery
    xưởng tinh chế đường
    xưởng tinh chế dầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X