-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abrasion , attenuation , debilitation , depreciation , disintegration , erosion , grinding , rubbing , thinning , weakening , wear , contriteness , penance , penitence , remorse , remorsefulness , repentance , compunction , contrition , penitency , rue , friction , grief , regret , sorrow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ