• /ə´triʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cọ mòn
    Sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao
    a war of attrition
    chiến tranh tiêu hao
    (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cọ mòn

    Kỹ thuật chung

    mài mòn
    sự cọ mòn
    sự ma sát
    sự mài mòn

    Địa chất

    sự mài mòn, sự cọ mòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X