• Ô tô

    cảm biến nhiệt trở

    Kỹ thuật chung

    nhiệt kế điện trở

    Giải thích EN: A thermometer that uses a metal or semiconductor material with an accurate function of electrical resistance to temperature. Also, resistance pyrometer. Giải thích VN: Một loại nhiệt kế sử dụng kim loại hoặc các chất bán dẫn có chức năng kháng điện đối với nhiệt độ. Còn gọi là: resistance pyrometer.

    carbon resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở cácbon
    germanium resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở bằng gecmani
    germanium resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở bằng germanium
    platinum resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở platin
    semiconducting resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở bán dẫn

    Xây dựng

    nhiệt kế điện trở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X