-
Hóa học & vật liệu
dầu hoa hồng
Giải thích EN: A volatile, fragrant, sweet liguid occurring in various colors and obtained by distilling fresh roses; used in flavorings and perfumes. Also, rose flower oil. Giải thích VN: Chất lỏng dễ bốc hơi, có mùi thơm, vị ngọt, có nhiều màu sắc, chiết xuất từ việc chưng cất hoa hồng tươi; sử dụng làm hương liệu và nước hoa. Giống ROSE FLOWER OIL.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ