• (đổi hướng từ Occurring)
    /ə'kə:/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy
    several misprints occur on the first page
    nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
    Chợt nảy ra, loé lên (ý nghĩ)
    It occurs to me that
    Tôi chợt nảy ra ý nghĩ là

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X