• (đổi hướng từ Sacramented)
    /´sækrəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích
    ( the sacrament) lễ ban thánh thể; thánh lễ, vật thiêng (như) the Blessed Sacrament, the Holy Sacrament
    Lời thề, lời nguyền

    Ngoại động từ

    Thề, nguyền

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X