• /'seigou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột cọ sagu (thức ăn bột dưới dạng viên cứng màu trắng, dùng làm bánh putđinh, thu được từ vỏ xốp của một loại cây cọ)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bột cọ sagu

    Giải thích EN: A starchy substance derived from the soft interior of the trunk of various palms and cycands; used to make a type of flour (sagoflour) that is used in puddings and soups. Giải thích VN: Chất bột lấy từ phần ruột mềm của thân cây cọ hoặc cycand; dùng để làm một loại bột (bột cọ sagu) được dùng trong bánh pudding và súp.

    Y học

    bột cọ sagus

    Kinh tế

    bột cọ
    cao lương
    granulated sago
    hạt cao lương
    pearl sago
    hạt cao lương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X