• Thông dụng

    Danh từ

    Kỹ thuật vệ sinh

    Xây dựng

    kỹ thuật vệ sinh

    Kỹ thuật chung

    kỹ thuật vệ sinh

    Giải thích EN: The part of civil engineering related to public health and the environment, such as water supply, sewage, and industrial waste. Giải thích VN: Một bộ phận của kỹ thuật dân dụng liên quan đến sức khoẻ cộng đồng và môi trường, như nguồn nước, rác thải, mà chất thải công nghiệp.

    sanitary engineering part of design
    phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
    sanitary engineering work
    công tác kỹ thuật vệ sinh
    sanitary-engineering faience
    sứ kỹ thuật vệ sinh
    sanitary-engineering faience
    sành kỹ thuật vệ sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X