• /sin´tilə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một mảy may, một ít một tí
    not a scintilla of evidence
    không có một mảy may chứng cớ nào


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X