• /´skrɔ:ni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gầy nhẳng; gầy giơ xương; không có nhiều thịt; khẳng khiu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    chubby , fat , healthy , plump

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X