• /ˈboʊni/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều xương
    bony fish
    cá nhiều xương
    To xương (người)
    Giống xương; cứng như xương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhiều xương
    bony fish
    cá nhiều xương

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fat , beefy , plump , heavy , overweight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X