• /´segrigeit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) ở đơn độc
    (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt

    Nội động từ

    Cách ly; cô lập
    segregate cholera patients
    cách ly các bệnh dịch tả
    Phân biệt (đối xử) (nhất là về chủng tộc, (tôn giáo))
    a segregate society
    một xã hội phân biệt đối xử

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tách riêng
    vật tách

    Toán & tin

    tách ra, cô lập

    Kỹ thuật chung

    cô lập
    ly gián
    làm tách rời
    phân chia
    phân ly
    phân tách
    phân tầng
    tách
    tách ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X