• Xây dựng

    entapi của không khí

    Đo lường & điều khiển

    nhiệt cảm

    Giải thích VN: Sự nhạy cảm khi thay đổi nhiệt độ.

    Điện lạnh

    nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ)
    nhiệt cảm biến được
    sensible heat load
    tải nhiệt cảm biến được
    nhiệt cảm nhận được
    sensible heat capacity
    năng suất nhiệt cảm nhận được
    sensible heat cooling
    làm lạnh nhiệt cảm nhận được
    sensible heat load
    tải nhiệt cảm nhận được
    sensible heat ratio
    tỷ lệ nhiệt cảm nhận được
    sensible heat removal
    thải nhiệt cảm nhận được
    sensible-heat factor (SHF)
    hệ số nhiệt cảm nhận được

    Kỹ thuật chung

    động nhiệt
    nhiệt cảm biến
    sensible heat load
    tải nhiệt cảm biến được
    nhiệt cảm thấy được
    sensible heat gain
    sự tăng nhiệt cảm thấy được
    sensible heat ratio
    hệ số nhiệt cảm thấy được
    nhiệt hiện
    outside air sensible heat
    nhiệt hiện của không khí bên ngoài
    sensible heat capacity
    năng suất nhiệt hiện
    sensible heat cooler
    bộ lạnh thải nhiệt hiện
    sensible heat cooling
    làm lạnh thải nhiệt hiện
    sensible heat cooling
    sự làm lạnh thải nhiệt hiện
    sensible heat factor
    hệ số nhiệt hiện
    sensible heat load
    tải nhiệt hiện
    sensible heat ratio
    tỷ lệ nhiệt hiện
    sensible heat removal
    sự thải nhiệt hiện
    sensible heat removal
    thải nhiệt hiện
    sensible-heat factor (SHF)
    hệ số nhiệt hiện
    nhiệt nhận rõ được
    nhiệt nhạy cảm
    lượng chứa nhiệt

    Kinh tế

    nhiệt cảm xúc
    nhiệt vật lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X