• (đổi hướng từ Sermoned)
    /´sə:mən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp
    Lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ( (nghĩa bóng))

    Ngoại động từ

    Thuyết giáo, thuyết pháp
    Quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X