• /ledʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gờ, rìa (tường, cửa...)
    Đá ngầm
    (ngành mỏ) mạch quặng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng

    Cơ khí & công trình

    gióng
    gióng (ngang)

    Xây dựng

    bờ hào
    thanh giảm chấn

    Kỹ thuật chung

    chỗ lồi
    đá ngầm
    đậu rót
    dãy
    đoạn chìa
    lớp
    giá đỡ
    gờ ngăn

    Giải thích EN: 1. an elevated molding or edge.an elevated molding or edge.2. a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.

    Giải thích VN: 1. một rìa hay đường gờ được nâng lên. 2. một giá hẹp nhô ra từ mặt bên của một kiến trúc hay công trình thẳng đứng. 3. xem LEDGER.

    gờ
    mái đua
    mái hắt
    mạch quặng
    ledge mater
    chất chèn mạch quặng
    ledge mater
    chất nhét mạch quặng
    ledge wall
    vách mạch quặng
    mạch
    ledge mater
    chất chèn mạch quặng
    ledge mater
    chất nhét mạch quặng
    ledge wall
    vách mạch quặng
    rock ledge
    mạch đá
    phần nhô ra
    rìa
    thân quặng
    thanh
    thanh nẹp

    Giải thích EN: A horizontal timber across the back of a batten door or on a framed or braced door.

    Giải thích VN: Một thanh ngang chạy dọc theo sống của một thanh gỗ giữ ván cửa hoặc trên khung cửa ra vào.

    tầng
    vỉa

    Địa chất

    mạch (quặng), thân quặng, vỉa quặng, mẫu lõi khoan, mấu đá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bar , bench , berm , bracket , console , edge , jut , mantle , offset , path , projection , reef , ridge , rim , route , sill , step , strip , tier , track , trail , walk , way , layer , lode , platform , ridge (of rocks) , shelf , stratum , vein

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X