-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gờ ngăn
Giải thích EN: 1. an elevated molding or edge.an elevated molding or edge.2. a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.
Giải thích VN: 1. một rìa hay đường gờ được nâng lên. 2. một giá hẹp nhô ra từ mặt bên của một kiến trúc hay công trình thẳng đứng. 3. xem LEDGER.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ