• (đổi hướng từ Siring)
    /´saiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con đực giống
    (từ cổ, nghĩa cổ) hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
    (từ cổ, nghĩa cổ) cha ông

    Ngoại động từ

    Sinh sản (ngựa giống)

    Nội động từ

    Làm giống; là con đực giống (của một động vật)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X