• (đổi hướng từ Slaked)
    /sleik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn (một ham muốn..)
    to slake one's thirst
    làm cho đỡ khát, giải khát
    to slake a revenge
    trả thù
    Tôi (vôi)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tôi (vôi)

    Kỹ thuật chung

    dập
    dập tắt
    làm bở vụn
    làm tơi (than)
    tôi vôi
    tắt

    Kinh tế

    tôi vôi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X