• Xây dựng

    hàng rào chặn tuyết
    hàng rào ngăn tuyết

    Giải thích EN: 1. a barrier for impounding snow in areas where melting in place contributes to soil moisture.a barrier for impounding snow in areas where melting in place contributes to soil moisture.2. a barrier erected on the windward side of a road or structure for protection against drifting snow.a barrier erected on the windward side of a road or structure for protection against drifting snow. Giải thích VN: 1. một hàng rào để giữ tuyết trong các khu vực mà tuyết tan góp phần làm ẩm đất. 2. một hàng rào được dựng lên ở phía có gió thổi của một con đường hay công trình để bảo vệ chống lại tuyết trôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X