• /prə´lifəreit/

    Thông dụng

    Động từ

    (sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh lên nhanh chóng về số lượng (tế bào..)
    Sinh sôi nẩy nở, tăng lên nhiều, sản sinh ra nhanh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sinh sôi

    Kinh tế

    nảy nở
    tăng nhanh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X