-
Điện lạnh
tĩnh điện
- electrostatic filter
- bộ lọc tĩnh điện
- electrostatic flux
- thông lượng tĩnh điện
- electrostatic induction
- cảm ứng tĩnh điện
- electrostatic instrument
- dụng cụ đo tĩnh điện
- electrostatic interaction
- tương tác tĩnh điện
- electrostatic potential
- thế tĩnh điện
- electrostatic potential barrier
- rào thế tĩnh điện
- electrostatic precipitator
- bộ lọc tĩnh điện
- electrostatic probe
- đầu dò tĩnh điện
- electrostatic quadrupole lens
- thấu kính tứ cực tĩnh điện
- electrostatic reprography
- sao chép tĩnh điện
- electrostatic separation
- phân ly tĩnh điện
- electrostatic separation
- tách tĩnh điện
- electrostatic separator
- máy phân ly tĩnh điện
- electrostatic shielding
- chắn tĩnh điện
- electrostatic stress
- ứng suất do tĩnh điện
- electrostatic units
- đơn vị tĩnh điện
- electrostatic voltmeter
- von kế tĩnh điện
- law of electrostatic attraction
- định luật lực hút tĩnh điện
Từ điển: Điện | Điện lạnh | Cơ - Điện tử | Y học | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ