• /´spriηi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ co dãn, đàn hồi
    a springy bed
    một cái giừơng lò xo
    Có tính chất khoẻ mạnh, sôi nổi; nhún nhảy (bước đi)
    a youthful springy step
    một bước đi thoăn thoắt trẻ trung

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nhún nhảy

    Kỹ thuật chung

    có lò xo
    co giãn
    đàn hồi

    Kinh tế

    co giãn
    đàn hồi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X