-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- band-aid , emergency , expedient , impromptu , improvised , makeshift , practical , provisional , rough-and-ready , rough-and-tumble , substitute , temp , temporary , throwaway
noun
- band-aid , expediency , expedient , improvisation , makeshift , pis aller , recourse , refuge , resort , resource , shift , substitute , temporary expedient , impromptu , provisional , temporary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ