-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjust , agree , atune , harmonize , integrate , keep time with , match , mesh , organize , pool , proportion , pull together , put in sync , set , concur , coincide , simultaneous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ