• (đổi hướng từ Threes)
    /θri:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ba
    three times
    ba lần
    he is three
    nó lên ba (tuổi)

    Danh từ

    Số ba ( 3)
    Con ba (súc sắc); quân ba (quân bài)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ba (3)

    Kỹ thuật chung

    ba

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X