• (đổi hướng từ Truanted)
    /'tru:ənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đứa bé trốn học
    to play truant
    trốn học
    Người trốn việc
    play truant (play hooky)
    trốn học

    Tính từ

    Hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng
    a truant boy
    đứa bé hay trốn học
    truant thoughts
    ý kiến lông bông

    Nội động từ

    Trốn học, trốn việc; lêu lông

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X