• /´rʌnə¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bỏ trốn, người trốn tránh, người chạy trốn
    Con ngựa lồng lên, chiếc xe lồng lên

    Tính từ

    Bỏ trốn, trốn tránh, chạy trốn
    a runaway child
    một đứa trẻ bỏ nhà đi lang thang
    a runaway soldier
    một người lính bỏ ngũ
    Lồng lên (ngựa, xe..)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra rất nhanh, rất dễ dàng
    a runaway victory
    (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự trượt ray

    Xây dựng

    cất cánh
    đường đầu trục
    đường hạ
    soft-surface runaway
    đường hạ cất bằng đất
    đường treo 1 ray

    Kỹ thuật chung

    sự chạy trật đường ray (toa tàu)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    controlled , stable , staying , steady

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X