• /trʌndəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh xe nhỏ
    Xe tải bánh thấp
    Như truckle-bed

    Ngoại động từ

    Lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy
    to trundle a wheelbarrow
    đẩy xe cút kít

    Nội động từ

    Lăn
    the tank trundled over the enemy's trench
    xe tăng lăn trên chiến hào của quân địch
    to trundle up and down
    lên xuống hối hả

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    revolve , roll , roller , rotate , spin , turn , twirl , wheel , whirl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X