• /tʌft/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) (như) tufa
    Búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)
    Chòm râu dưới môi dưới
    (giải phẫu) búi (mao mạch)

    Ngoại động từ

    Trang trí bằng mào lông, trang trí bằng chùm hoa
    Điểm từng chùm, chia thành từng cụm
    a plain tufted with cottages
    cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
    Chần (nệm cỏ...)

    Nội động từ

    Mọc thành chùm, mọc thành cụm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    chùm xơ vòng lông
    đầu nhung
    nhung lông

    Xây dựng

    búi xơ

    Y học

    túm lông, mào lông, chòm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X