• (đổi hướng từ Cottages)
    /'kɔtidʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà tranh
    Nhà riêng ở nông thôn

    Cấu trúc từ

    cottage piano
    Xem piano
    cottage hospital
    bệnh viện thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
    cottage cheese
    phó mát làm từ sữa đã gạn kem
    cottage industry
    nghề thủ công
    cottage loaf
    ổ bánh mì hình tròn có một miếng nhỏ bên trên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    biệt thự nhỏ
    nhà gỗ nhỏ
    nhà ở ngoại ô

    Kinh tế

    nhà riêng ở nông thôn
    nhà tranh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X