• /¸ʌnpri:´medi¸teitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm, tự phát
    an unpremeditated offense
    một điều xúc phạm không chủ tâm
    Không chuẩn bị, không sửa soạn trước
    an unpremeditated speech
    một bài diễn văn không chuẩn bị trước


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X