-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , calamitous , cataclysmal , cataclysmic , catastrophic , destructive , dire , dreadful , fatal , fateful , hapless , harmful , ill-fated , ill-starred , luckless , ruinous , terrible , tragic , unfavorable , unfortunate , unlucky , unpropitious , untoward , deplorable , devastating , horrendous , ill-fate
Từ trái nghĩa
adjective
- blessed , fortunate , lucky , miraculous , prosperous , successful , triumphant , winning , wondrous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ