• /´və:biidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói dài, sự lắm lời (dùng chồng chất những từ không cần thiết); tính dài dòng (báo cáo, bài văn)
    the speaker lost himself in verbiage
    diễn giả sa đà nói dài dòng
    'v”:'biid™
    danh từ
    Lối nói dài dòng, cách nói huyên thuyên/ba hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X