• /dʒɔsl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau

    Động từ

    Đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay
    to be jostled by the crowd
    bị đám đông xô đẩy
    ( jostle against) xô vào, va vào
    Tranh giành (với ai...)
    to jostle with someone for something
    tranh giành với ai lấy cái gì


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X