• /´vidʒiləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cảnh giác, sự thận trọng, sự chú ý, sự đề phòng (nguy hiểm..)
    to show great vigilance
    tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng
    to lack vigilance
    thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng
    (y học) chứng mất ngủ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự thận trọng
    vigilance control
    kiểm tra sự thận trọng
    sự tỉnh táo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X