• /sə:´veiləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giám sát; sự theo dõi cẩn thận
    to be under surveillance
    bị giám sát, bị theo dõi

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự quản đốc

    Kỹ thuật chung

    sự giám sát
    health surveillance
    sự giám sát sức khoẻ
    radar surveillance
    sự giám sát bằng rađa
    range surveillance
    sự giám sát phạm vi
    traffic surveillance
    sự giám sát giao thông

    Kinh tế

    sự giám sát

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X